air line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air line

    * kỹ thuật

    bơm bánh xe

    đường dẫn không khí

    đường hàng không

    ống dẫn khí

    cơ khí & công trình:

    tuyến bay