air horn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air horn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air horn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air horn.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air horn

    * kỹ thuật

    ô tô:

    còi hơi

    kèn (còi) hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air horn

    a pneumatic horn

    air intake of a carburetor