air filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air filter
* kinh tế
thiết bị lọc không khí
* kỹ thuật
bộ lọc hạt lơ lửng
bộ lọc khí
bộ lọc không khí
lọc gió
thiết bị lọc không khí
điện lạnh:
phin lọc không khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
air filter
a filter that removes dust from the air that passes through it
Synonyms: air cleaner
Từ liên quan
- air
- aire
- airs
- airt
- airy
- aired
- airbus
- airgun
- airily
- airing
- airman
- airway
- air bag
- air bed
- air box
- air fan
- air gap
- air gas
- air gun
- air jet
- air jig
- air law
- air map
- air nfs
- air out
- air sac
- air saw
- air tap
- air war
- air-bed
- air-box
- air-dry
- air-gap
- air-gun
- aircrew
- airdock
- airdrop
- airduct
- airfare
- airflow
- airfoil
- airhead
- airless
- airlift
- airlike
- airline
- airlock
- airmail
- airport
- airpost