air face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air face

    * kỹ thuật

    mặt dưới (đập)

    mép hạ lưu

    xây dựng:

    mặt hạ lưu (tâm lý)