air division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air division.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air division

    Similar:

    division: a unit of the United States Air Force usually comprising two or more wings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).