air core inductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air core inductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air core inductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air core inductor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air core inductor

    * kỹ thuật

    điện:

    cuộn cảm điện lõi rỗng