air commerce act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air commerce act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air commerce act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air commerce act.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air commerce act

    * kinh tế

    đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ)