air chief-marshal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air chief-marshal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air chief-marshal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air chief-marshal.

Từ điển Anh Việt

  • air chief-marshal

    /'eə'tʃi:f,mɑ:ʃəl/

    * danh từ

    (quân sự) thượng tướng không quân (Anh)