air chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air chamber

    * kỹ thuật

    buồng hơi

    buồng khí

    ruột bánh xe

    điện lạnh:

    buông không khí

    cơ khí & công trình:

    ngăn chứa hơi

    xây dựng:

    săm (lốp xe)