air carrier access act of 1986 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air carrier access act of 1986 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air carrier access act of 1986 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air carrier access act of 1986.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air carrier access act of 1986
* kinh tế
luật năm 1986 về quyền truy cập hãng hàng không
Từ liên quan
- air
- aire
- airs
- airt
- airy
- aired
- airbus
- airgun
- airily
- airing
- airman
- airway
- air bag
- air bed
- air box
- air fan
- air gap
- air gas
- air gun
- air jet
- air jig
- air law
- air map
- air nfs
- air out
- air sac
- air saw
- air tap
- air war
- air-bed
- air-box
- air-dry
- air-gap
- air-gun
- aircrew
- airdock
- airdrop
- airduct
- airfare
- airflow
- airfoil
- airhead
- airless
- airlift
- airlike
- airline
- airlock
- airmail
- airport
- airpost