air capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air capacitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air capacitor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tụ (điện) không khí

    điện:

    tụ không khí