air brush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air brush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air brush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air brush.

Từ điển Anh Việt

  • air brush

    * danh từ

    dụng cụ phun sơn bằng khí nén

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air brush

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chổi phun sơn

    điện:

    súng sơn xì