air blast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air blast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air blast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air blast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air blast

    * kỹ thuật

    gió

    luồng gió

    luồng khí

    nổ

    máy quạt gió

    phun khí

    sóng hơi do nổ

    sự thổi khí

    xây dựng:

    máy thổi gió

    điện lạnh:

    sự quạt gió tăng cường

    sự thổi gió mạnh

    hóa học & vật liệu:

    thổi không khí