air bladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air bladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air bladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air bladder.

Từ điển Anh Việt

  • air bladder

    * danh từ

    (sinh vật họ) bong bóng hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air bladder

    an air-filled sac near the spinal column in many fishes that helps maintain buoyancy

    Synonyms: swim bladder, float