air admission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air admission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air admission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air admission.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air admission
* kỹ thuật
đường dẫn không khí vào
đường nạp không khí vào
nạp khí
sự hút khí vào
Từ liên quan
- air
- aire
- airs
- airt
- airy
- aired
- airbus
- airgun
- airily
- airing
- airman
- airway
- air bag
- air bed
- air box
- air fan
- air gap
- air gas
- air gun
- air jet
- air jig
- air law
- air map
- air nfs
- air out
- air sac
- air saw
- air tap
- air war
- air-bed
- air-box
- air-dry
- air-gap
- air-gun
- aircrew
- airdock
- airdrop
- airduct
- airfare
- airflow
- airfoil
- airhead
- airless
- airlift
- airlike
- airline
- airlock
- airmail
- airport
- airpost