active voice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
active voice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active voice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active voice.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
active voice
the voice used to indicate that the grammatical subject of the verb is performing the action or causing the happening denoted by the verb
`The boy threw the ball' uses the active voice
Synonyms: active
Antonyms: passive voice
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- active
- activex
- actively
- active box
- active bus
- active i/o
- active leg
- active use
- activeness
- activewear
- active area
- active bond
- active call
- active cell
- active coal
- active coil
- active dune
- active face
- active file
- active form
- active leaf
- active line
- active link
- active load
- active mode
- active node
- active pane
- active pile
- active site
- active star
- active task
- active test
- active time
- active zone
- active agent
- active asset
- active birth
- active bonds
- active chain
- active chart
- active color
- active crack
- active debts
- active field
- active filer
- active force
- active gauge
- active index
- active layer
- active logic