passive voice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive voice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive voice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive voice.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passive voice

    the voice used to indicate that the grammatical subject of the verb is the recipient (not the source) of the action denoted by the verb

    `The ball was thrown by the boy' uses the passive voice

    `The ball was thrown' is an abbreviated passive

    Synonyms: passive

    Antonyms: active voice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).