passive element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive element

    * kỹ thuật

    ăng ten tạp

    bộ phản xạ tạp

    chấn tử tạp

    chấn tử thụ động

    phần tử thụ động

    toán & tin:

    phần tử bị động