passive filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive filter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ lọc thụ động