passive source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive source.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passive source

    an informant who is not assigned to obtain specific intelligence but who routinely passes on whatever information he or she has

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).