passive control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive control

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự điều khiển thụ động