passive component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive component

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    linh kiện thụ động