passive immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive immunity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passive immunity

    an impermanent form of acquired immunity in which antibodies against a disease are acquired naturally (as through the placenta to an unborn child) or artificially (as by injection of antiserum)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).