passive movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive movement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive movement

    * kỹ thuật

    y học:

    cử động thụ động