passive network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passive network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive network.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
passive network
* kỹ thuật
mạng thụ động
điện:
lưới điện không nguồn
lưới điện thụ động
mạch thụ động
điện lạnh:
mạng thụ động (không có nguồn năng lượng)
Từ liên quan
- passive
- passively
- passiveness
- passive bond
- passive debt
- passive grab
- passive load
- passive loan
- passive open
- passive star
- passive color
- passive crack
- passive radar
- passive trust
- passive voice
- passive wedge
- passive (a-no)
- passive aerial
- passive anchor
- passive device
- passive dipole
- passive filter
- passive income
- passive method
- passive safety
- passive sensor
- passive source
- passive system
- passive threat
- passive tremor
- passive antenna
- passive circuit
- passive control
- passive element
- passive gateway
- passive network
- passive process
- passive station
- passive commerce
- passive exercise
- passive flat car
- passive graphics
- passive immunity
- passive junction
- passive movement
- passive pressure
- passive repeater
- passive resister
- passive component
- passive electrode