passive network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive network

    * kỹ thuật

    mạng thụ động

    điện:

    lưới điện không nguồn

    lưới điện thụ động

    mạch thụ động

    điện lạnh:

    mạng thụ động (không có nguồn năng lượng)