passive process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive process

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quá trình bị động