passive system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ bị động

    hệ thống thụ động