passive open nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive open nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive open giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive open.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive open

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mở thụ động