active face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active face

    * kỹ thuật

    gương lò hoạt động

    mặt sắc (để cắt)

    mép cắt

    xây dựng:

    gương tầng hoạt động