active index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active index

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chỉ số hiện hành

    chỉ số hoạt động