active chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active chain.

Từ điển Anh Việt

  • active chain

    (Tech) chuỗi hoạt động