active file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active file.

Từ điển Anh Việt

  • active file

    (Tech) tập tin hoạt động, tập tin mở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập tin hiện hành

    tập tin hoạt động

    tệp hiện hành

    tệp hoạt động

    tệp kích hoạt

    tệp tích cực