nồi trong Tiếng Anh là gì?

nồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nồi

    * dtừ

    pot, cauldron, potfuls

    nồi da nấu thịt meat boils in a leather pot

    brothers injuring one another (bì oa chử nhục); internicide; fratricidal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nồi

    * noun

    pot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nồi

    pot