nồi mười trong Tiếng Anh là gì?
nồi mười trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nồi mười sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nồi mười
a cooking pot for ten men
Từ điển Việt Anh - VNE.
nồi mười
a cooking pot for ten men
Từ liên quan
- nồi
 - nồi ba
 - nồi chó
 - nồi chõ
 - nồi chố
 - nồi con
 - nồi cơm
 - nồi cất
 - nồi hơi
 - nồi hấp
 - nồi nấu
 - nồi đun
 - nồi đáy
 - nồi đúc
 - nồi đất
 - nồi bung
 - nồi hông
 - nồi mười
 - nồi nhôm
 - nồi niêu
 - nồi nước
 - nồi rang
 - nồi đồng
 - nồi chưng
 - nồi vỏ sò
 - nồi kho cá
 - nồi súp de
 - nồi ba mươi
 - nồi khử độc
 - nồi áp suất
 - nồi đun hơi
 - nồi đất nhỏ
 - nồi cơm điện
 - nồi đun nước
 - nồi hầm xương
 - nồi nước nóng
 - nồi chân không
 - nồi nấu áp cao
 - nồi da nấu thịt
 - nồi đun quá sôi
 - nồi nấu kim loại
 - nồi nấu xà phòng
 - nồi hấp chạy điện
 - nồi niêu cắm trại
 - nồi tròn vung méo
 - nồi nào úp vung nấy
 - nồi đựng nước xương hầm
 


