nồi nào úp vung nấy trong Tiếng Anh là gì?
nồi nào úp vung nấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nồi nào úp vung nấy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nồi nào úp vung nấy
every jack has his jill
Từ liên quan
- nồi
- nồi ba
- nồi chó
- nồi chõ
- nồi chố
- nồi con
- nồi cơm
- nồi cất
- nồi hơi
- nồi hấp
- nồi nấu
- nồi đun
- nồi đáy
- nồi đúc
- nồi đất
- nồi bung
- nồi hông
- nồi mười
- nồi nhôm
- nồi niêu
- nồi nước
- nồi rang
- nồi đồng
- nồi chưng
- nồi vỏ sò
- nồi kho cá
- nồi súp de
- nồi ba mươi
- nồi khử độc
- nồi áp suất
- nồi đun hơi
- nồi đất nhỏ
- nồi cơm điện
- nồi đun nước
- nồi hầm xương
- nồi nước nóng
- nồi chân không
- nồi nấu áp cao
- nồi da nấu thịt
- nồi đun quá sôi
- nồi nấu kim loại
- nồi nấu xà phòng
- nồi hấp chạy điện
- nồi niêu cắm trại
- nồi tròn vung méo
- nồi nào úp vung nấy
- nồi đựng nước xương hầm