lời trong Tiếng Anh là gì?

lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lời

    word

    đừng nói một lời nào nữa! hãy cút khuất mắt ta! not another word! get out of my sight!

    nó chẳng nói một lời nào cả he didn't say a word

    profit; interest

    cuối cùng thì cũng thuyết phục được bà ấy nhận một nghìn đô la! thế là ta còn lời ròng chín nghìn! i got her to accept a thousand dollars in the end! that's still a clear nine thousand profit for me!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lời

    * noun

    word

    bằng lời nói: in words

    nhạc không lời: music without words

    * noun

    profit; interest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lời

    (1) spoken words, statement; (2) interest, profit