lời hứa trong Tiếng Anh là gì?
lời hứa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lời hứa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lời hứa
word; engagement; promise
tôi không tin những lời hứa của cô ta i have no faith in her promises
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lời hứa
* noun
promise; engagement; word
Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta: I have no faith in her promises
Từ điển Việt Anh - VNE.
lời hứa
promise
Từ liên quan
- lời
- lời ca
- lời hô
- lời lẽ
- lời lỗ
- lời bàn
- lời bác
- lời bạt
- lời chú
- lời cãi
- lời cầu
- lời dạy
- lời dẫn
- lời dặn
- lời ghi
- lời gọi
- lời hứa
- lời kết
- lời lãi
- lời mời
- lời nói
- lời phê
- lời quê
- lời rao
- lời răn
- lời rủa
- lời sấm
- lời thề
- lời tựa
- lời văn
- lời xin
- lời xạc
- lời đáp
- lời đồn
- lời ướm
- lời chào
- lời chúc
- lời chối
- lời cuối
- lời giải
- lời khai
- lời khen
- lời khấn
- lời kiện
- lời nhắc
- lời nhắn
- lời trót
- lời an ủi
- lời bợ đỡ
- lời chỉnh