lời nhắn trong Tiếng Anh là gì?
lời nhắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lời nhắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lời nhắn
message
Từ liên quan
- lời
- lời ca
- lời hô
- lời lẽ
- lời lỗ
- lời bàn
- lời bác
- lời bạt
- lời chú
- lời cãi
- lời cầu
- lời dạy
- lời dẫn
- lời dặn
- lời ghi
- lời gọi
- lời hứa
- lời kết
- lời lãi
- lời mời
- lời nói
- lời phê
- lời quê
- lời rao
- lời răn
- lời rủa
- lời sấm
- lời thề
- lời tựa
- lời văn
- lời xin
- lời xạc
- lời đáp
- lời đồn
- lời ướm
- lời chào
- lời chúc
- lời chối
- lời cuối
- lời giải
- lời khai
- lời khen
- lời khấn
- lời kiện
- lời nhắc
- lời nhắn
- lời trót
- lời an ủi
- lời bợ đỡ
- lời chỉnh