lời đồn trong Tiếng Anh là gì?
lời đồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lời đồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lời đồn
report; rumour; hearsay
ông ấy thực sự từ chức hay chỉ là lời đồn has he really resigned or is it just hearsay?
kim giấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, nên tôi chẳng bao giờ tin lời đồn sooner or later, truth will out, so i never believe upon hearsay
Từ liên quan
- lời
- lời ca
- lời hô
- lời lẽ
- lời lỗ
- lời bàn
- lời bác
- lời bạt
- lời chú
- lời cãi
- lời cầu
- lời dạy
- lời dẫn
- lời dặn
- lời ghi
- lời gọi
- lời hứa
- lời kết
- lời lãi
- lời mời
- lời nói
- lời phê
- lời quê
- lời rao
- lời răn
- lời rủa
- lời sấm
- lời thề
- lời tựa
- lời văn
- lời xin
- lời xạc
- lời đáp
- lời đồn
- lời ướm
- lời chào
- lời chúc
- lời chối
- lời cuối
- lời giải
- lời khai
- lời khen
- lời khấn
- lời kiện
- lời nhắc
- lời nhắn
- lời trót
- lời an ủi
- lời bợ đỡ
- lời chỉnh