lời nịnh hót trong Tiếng Anh là gì?

lời nịnh hót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lời nịnh hót sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lời nịnh hót

    * dtừ

    butter, flattery, sugar, soft soap, eyewash, lipsalve, blandishment