lời nó bậy bạ trong Tiếng Anh là gì?
lời nó bậy bạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lời nó bậy bạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lời nó bậy bạ
* dtừ
codswallop
Từ liên quan
- lời
 - lời ca
 - lời hô
 - lời lẽ
 - lời lỗ
 - lời bàn
 - lời bác
 - lời bạt
 - lời chú
 - lời cãi
 - lời cầu
 - lời dạy
 - lời dẫn
 - lời dặn
 - lời ghi
 - lời gọi
 - lời hứa
 - lời kết
 - lời lãi
 - lời mời
 - lời nói
 - lời phê
 - lời quê
 - lời rao
 - lời răn
 - lời rủa
 - lời sấm
 - lời thề
 - lời tựa
 - lời văn
 - lời xin
 - lời xạc
 - lời đáp
 - lời đồn
 - lời ướm
 - lời chào
 - lời chúc
 - lời chối
 - lời cuối
 - lời giải
 - lời khai
 - lời khen
 - lời khấn
 - lời kiện
 - lời nhắc
 - lời nhắn
 - lời trót
 - lời an ủi
 - lời bợ đỡ
 - lời chỉnh
 


