lời ăn tiếng nói trong Tiếng Anh là gì?
lời ăn tiếng nói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lời ăn tiếng nói sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lời ăn tiếng nói
language
cẩn thận lời ăn tiếng nói đấy! mind what you say!; mind your language!; be temperate in your language!; moderate your language!
tôi thấy lời ăn tiếng nói cô ấy khoa trương quá i find her language very pompous
Từ điển Việt Anh - VNE.
lời ăn tiếng nói
language
Từ liên quan
- lời
- lời ca
- lời hô
- lời lẽ
- lời lỗ
- lời bàn
- lời bác
- lời bạt
- lời chú
- lời cãi
- lời cầu
- lời dạy
- lời dẫn
- lời dặn
- lời ghi
- lời gọi
- lời hứa
- lời kết
- lời lãi
- lời mời
- lời nói
- lời phê
- lời quê
- lời rao
- lời răn
- lời rủa
- lời sấm
- lời thề
- lời tựa
- lời văn
- lời xin
- lời xạc
- lời đáp
- lời đồn
- lời ướm
- lời chào
- lời chúc
- lời chối
- lời cuối
- lời giải
- lời khai
- lời khen
- lời khấn
- lời kiện
- lời nhắc
- lời nhắn
- lời trót
- lời an ủi
- lời bợ đỡ
- lời chỉnh