lời ăn tiếng nói trong Tiếng Anh là gì?

lời ăn tiếng nói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lời ăn tiếng nói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lời ăn tiếng nói

    language

    cẩn thận lời ăn tiếng nói đấy! mind what you say!; mind your language!; be temperate in your language!; moderate your language!

    tôi thấy lời ăn tiếng nói cô ấy khoa trương quá i find her language very pompous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lời ăn tiếng nói

    language