lớp trong Tiếng Anh là gì?
lớp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lớp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lớp
bed; layer; stratum; coat
lớp đất trên mặt a surface stratum
class; course
con gái tôi được điểm cao nhất lớp my daughter got the best/highest/top mark (s) in the class
đó là quà của tập thể lớp tặng it's a present from the whole class
form; grade
lớp 9 là lớp cuối cấp hai the 9th form is the last of a junior high school
(động vật học) class
lớp có vú the class of mammals
act
vở kịch có ba lớp a play of three acts
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lớp
* noun
bed; layer; stratum; coat
lớp đất trên mặt: a surface stratum. class; classroom
lớp có vú: the class of mamals. act
vở kịch có ba lớp: a play of three acts
Từ điển Việt Anh - VNE.
lớp
(1) class, grade, rank, layer, bed; (2) classroom
Từ liên quan
- lớp
- lớp ba
- lớp gỉ
- lớp hè
- lớp mạ
- lớp tư
- lớp từ
- lớp đá
- lớp bọc
- lớp cát
- lớp học
- lớp lót
- lớp lớp
- lớp mặt
- lớp nhì
- lớp năm
- lớp phủ
- lớp rào
- lớp sau
- lớp sáu
- lớp sơn
- lớp vữa
- lớp đáy
- lớp đêm
- lớp đất
- lớp băng
- lớp dưới
- lớp giấy
- lớp giầu
- lớp lang
- lớp lông
- lớp mỏng
- lớp nhất
- lớp nhện
- lớp nhớp
- lớp sáng
- lớp than
- lớp trên
- lớp tuổi
- lớp cutin
- lớp dự bị
- lớp nghèo
- lớp thiếp
- lớp tráng
- lớp đệ tư
- lớp choàng
- lớp gỗ mặt
- lớp vỏ xốp
- lớp đệ lục
- lớp đệ ngũ