lớp đệ ngũ trong Tiếng Anh là gì?
lớp đệ ngũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lớp đệ ngũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
lớp đệ ngũ
8th grade
Từ liên quan
- lớp
 - lớp ba
 - lớp gỉ
 - lớp hè
 - lớp mạ
 - lớp tư
 - lớp từ
 - lớp đá
 - lớp bọc
 - lớp cát
 - lớp học
 - lớp lót
 - lớp lớp
 - lớp mặt
 - lớp nhì
 - lớp năm
 - lớp phủ
 - lớp rào
 - lớp sau
 - lớp sáu
 - lớp sơn
 - lớp vữa
 - lớp đáy
 - lớp đêm
 - lớp đất
 - lớp băng
 - lớp dưới
 - lớp giấy
 - lớp giầu
 - lớp lang
 - lớp lông
 - lớp mỏng
 - lớp nhất
 - lớp nhện
 - lớp nhớp
 - lớp sáng
 - lớp than
 - lớp trên
 - lớp tuổi
 - lớp cutin
 - lớp dự bị
 - lớp nghèo
 - lớp thiếp
 - lớp tráng
 - lớp đệ tư
 - lớp choàng
 - lớp gỗ mặt
 - lớp vỏ xốp
 - lớp đệ lục
 - lớp đệ ngũ
 


