lớp sau trong Tiếng Anh là gì?
lớp sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lớp sau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lớp sau
background
Từ liên quan
- lớp
- lớp ba
- lớp gỉ
- lớp hè
- lớp mạ
- lớp tư
- lớp từ
- lớp đá
- lớp bọc
- lớp cát
- lớp học
- lớp lót
- lớp lớp
- lớp mặt
- lớp nhì
- lớp năm
- lớp phủ
- lớp rào
- lớp sau
- lớp sáu
- lớp sơn
- lớp vữa
- lớp đáy
- lớp đêm
- lớp đất
- lớp băng
- lớp dưới
- lớp giấy
- lớp giầu
- lớp lang
- lớp lông
- lớp mỏng
- lớp nhất
- lớp nhện
- lớp nhớp
- lớp sáng
- lớp than
- lớp trên
- lớp tuổi
- lớp cutin
- lớp dự bị
- lớp nghèo
- lớp thiếp
- lớp tráng
- lớp đệ tư
- lớp choàng
- lớp gỗ mặt
- lớp vỏ xốp
- lớp đệ lục
- lớp đệ ngũ