lớp trên trong Tiếng Anh là gì?
lớp trên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lớp trên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lớp trên
the class above
cô ấy chuyển lên lớp trên she was moved up to a highter class
Từ liên quan
- lớp
- lớp ba
- lớp gỉ
- lớp hè
- lớp mạ
- lớp tư
- lớp từ
- lớp đá
- lớp bọc
- lớp cát
- lớp học
- lớp lót
- lớp lớp
- lớp mặt
- lớp nhì
- lớp năm
- lớp phủ
- lớp rào
- lớp sau
- lớp sáu
- lớp sơn
- lớp vữa
- lớp đáy
- lớp đêm
- lớp đất
- lớp băng
- lớp dưới
- lớp giấy
- lớp giầu
- lớp lang
- lớp lông
- lớp mỏng
- lớp nhất
- lớp nhện
- lớp nhớp
- lớp sáng
- lớp than
- lớp trên
- lớp tuổi
- lớp cutin
- lớp dự bị
- lớp nghèo
- lớp thiếp
- lớp tráng
- lớp đệ tư
- lớp choàng
- lớp gỗ mặt
- lớp vỏ xốp
- lớp đệ lục
- lớp đệ ngũ