gian truân trong Tiếng Anh là gì?
gian truân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gian truân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gian truân
hard (nói về cuộc đời)
sống một cuộc đời gian truân từ lúc bé to lead a hard life from a child
Từ điển Việt Anh - VNE.
gian truân
hard
Từ liên quan
- gian
- gian lá
- gian tà
- gian tế
- gian ác
- gian đồ
- gian bào
- gian bên
- gian cực
- gian dâm
- gian dối
- gian gâm
- gian hàm
- gian khổ
- gian lao
- gian lận
- gian lậu
- gian nan
- gian nhà
- gian phi
- gian phu
- gian phụ
- gian sơn
- gian trá
- gian tặc
- gian xảo
- gian băng
- gian giản
- gian giảo
- gian hiểm
- gian hoạt
- gian hàng
- gian hùng
- gian manh
- gian mạch
- gian nguy
- gian nhân
- gian nịnh
- gian phát
- gian sườn
- gian tham
- gian thần
- gian tình
- gian đảng
- gian ngoan
- gian thông
- gian truân
- gian xương
- gian thương
- gian nồi hơi