gian khổ trong Tiếng Anh là gì?

gian khổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gian khổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gian khổ

    hard; arduous; hardship

    một cuộc đời gian khổ a life of hardship

    kinh qua nhiều gian khổ chông gai to go through the mill; to suffer great hardship

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gian khổ

    Arduous. hardship

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gian khổ

    arduous, hardship