gian băng trong Tiếng Anh là gì?
gian băng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gian băng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gian băng
* ttừ
interglacial
Từ liên quan
- gian
- gian lá
- gian tà
- gian tế
- gian ác
- gian đồ
- gian bào
- gian bên
- gian cực
- gian dâm
- gian dối
- gian gâm
- gian hàm
- gian khổ
- gian lao
- gian lận
- gian lậu
- gian nan
- gian nhà
- gian phi
- gian phu
- gian phụ
- gian sơn
- gian trá
- gian tặc
- gian xảo
- gian băng
- gian giản
- gian giảo
- gian hiểm
- gian hoạt
- gian hàng
- gian hùng
- gian manh
- gian mạch
- gian nguy
- gian nhân
- gian nịnh
- gian phát
- gian sườn
- gian tham
- gian thần
- gian tình
- gian đảng
- gian ngoan
- gian thông
- gian truân
- gian xương
- gian thương
- gian nồi hơi