giống trong Tiếng Anh là gì?
giống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giống
race; breed; variety; stock
một giống lúa cao sản a high-yield rice variety
seed; kept for breeding purposes
khoai giống seed potatoes
động vật được giữ lại làm giống animal kept for breeding purposes; breeder
(ngôn ngữ học) gender; to look like...; to resemble; to take after...; to favour
anh ta giống bố anh ta như khuôn đúc he's the spit of his father; he's the spitting image of his father
xem giống như
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giống
* noun
kind; race; breed; gender; sex
* verb
to look like; to resemble
giống nhau: to resemble one another
Từ điển Việt Anh - VNE.
giống
species, race; to resemble, look like, sound like
Từ liên quan
- giống
- giống bò
- giống bơ
- giống cú
- giống dê
- giống gỗ
- giống lá
- giống má
- giống mủ
- giống xỉ
- giống bia
- giống bần
- giống bột
- giống cam
- giống chó
- giống cái
- giống cát
- giống cây
- giống cứt
- giống gai
- giống hệt
- giống keo
- giống khỉ
- giống lai
- giống lừa
- giống mèo
- giống ngà
- giống như
- giống nòi
- giống phụ
- giống sáp
- giống sữa
- giống thú
- giống tóc
- giống túi
- giống tốt
- giống vòi
- giống vòm
- giống vật
- giống với
- giống ête
- giống độc
- giống đực
- giống chúa
- giống cánh
- giống gang
- giống gạch
- giống loài
- giống lính
- giống lông